top of page

Đánh giá chi tiết dự án blockchain Venom

Updated: Apr 22, 2023

Chuỗi khối Venom sử dụng Dynamic Sharding, một công nghệ chuỗi khối không đồng bộ đại diện cho một bước đột phá lớn trong công nghệ chuỗi khối trên toàn thế giới. Công nghệ này cung cấp khả năng mở rộng vô hạn và đảm bảo an ninh nâng cao với sự phân cấp.


Thông tin về dự án Venom

1. VỀ ĐỘI NGŨ:


Venom là một blockchain Turing-complete Proof of Stake (PoS) được phát triển và duy trì bởi Venom Foundation. Quỹ là tổ chức đầu tiên đăng ký trong Thị trường toàn cầu Abu Dhabi (ADGM) và được cấp phép vận hành blockchain và phát hành mã thông báo tiện ích.


Hội đồng Quản trị bao gồm Mustafa Kheriba và Dr. Kai-Uwe Steck, đều là những chuyên gia có kinh nghiệm và đã cung cấp cho đội ngũ dự án sự hỗ trợ và tư vấn tài chính độc nhất vô nhị của họ.


+ Mustafa Kheriba là Chủ tịch điều hành của Iceberg Capital, cũng như là Chủ tịch điều hành của VENOMEX. Mustafa Kheriba cũng là thành viên Hội đồng quản trị của Mirabank, Australian Gulf Capital, Quantum Age Corporation và là thành viên của Ủy ban chỉ đạo Pathway 20.


+ Dr. Kai-Uwe Steck là một luật sư Thụy Sĩ/Đức, quản lý nhóm đầu tư Pontinova Circle và có chuyên môn rộng về FinTech và có mặt trên toàn cầu với các văn phòng tại Thụy Sĩ, Đức và Abu Dhabi.


Quỹ cũng đang được hỗ trợ bởi một nhóm các nhà lãnh đạo có tư tưởng công nghệ bao gồm Peter Knez, Tiến sĩ, cựu Giám đốc Đầu tư Toàn cầu tại BlackRock và người sáng lập Knex Ventures; và Shahal M. Khan, người sáng lập Burkhan World, Trinity Hospitality Holdings và Giám đốc điều hành của Burtech.


--> Venom Foundation có một đội ngũ nhân sự rất ấn tượng và đa dạng, bao gồm những chuyên gia và lãnh đạo có nhiều kinh nghiệm và tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ và đầu tư. Sự hỗ trợ và đóng góp của họ đã giúp cho Venom Foundation phát triển mạnh mẽ và trở thành một trong những nền tảng blockchain hàng đầu trong tương lai.


2. VỀ DỰ ÁN VENOM:


Những tính năng chính của blockchain Venom:


Có 3 đặc điểm cơ bản được thể hiện trên chuỗi khối Venom, bao gồm:


+ Dynamic sharding:

Phân đoạn động, một trong những tính năng chính của Venom, cho phép xử lý song song các giao dịch thông qua việc sử dụng nhiều phân đoạn hoặc chuỗi phân đoạn. Mặc dù ban đầu chỉ có một phân đoạn hoạt động, nhưng số lượng phân đoạn có thể dao động theo nhu cầu của mạng, có thể lên đến 2^60 phân đoạn. Tính năng này chịu trách nhiệm chính cho thông lượng cao 100K TPS.


+ Cơ chế đồng thuận kết hợp:

Cơ chế đồng thuận kết hợp do Venom sử dụng sử dụng cả thuật toán Proof of Stake (PoS) và khả năng chịu lỗi Byzantine (BFT). Trong PoS, những người xác thực giao dịch phải đặt cọc một phần tài sản của họ để tham gia và số lượng cổ phần ảnh hưởng đến khả năng tạo khối tiếp theo của họ. Thuật toán BFT đảm bảo rằng những người xác thực đồng ý về phiên bản thực của chuỗi khối sau một vòng bỏ phiếu, yêu cầu ít nhất hai phần ba đồng ý. Sự kết hợp giữa PoS và BFT này dẫn đến xác thực giao dịch và xác minh mạng nhanh chóng.


+ Kiến trúc không đồng bộ (Asynchronous Architecture):

Kiến trúc không đồng bộ của chuỗi khối Venom có nghĩa là Masterchain, Workchains và Shardchains có thể hoạt động độc lập với nhau, cho phép xử lý giao dịch nhanh hơn, tiết kiệm chi phí hơn và hiệu quả hơn. Kiến trúc này đặc biệt phù hợp để hỗ trợ Workchains theo nhiều ngành dọc với các yêu cầu chuỗi khối khác nhau.


Về kiến trúc Venom:


Venom Foundation sử dụng cách tiếp cận kiến trúc đa blockchain không đồng bộ cho thiết kế blockchain của mình để giải quyết thách thức về khả năng mở rộng trong khi giảm phí giao dịch. Blockchain Venom bao gồm 3 lớp:


* Masterchain

Còn được gọi là lớp cơ sở, hoặc là Layer-0, vì nó là xương sống của blockchain Venom. Chức năng chính của lớp này là:

+ Cung cấp bảo mật cấp cao cho Workchains

+ Lưu trữ cài đặt cấu hình mạng

+ Giữ thông tin về validator, cổ phần của họ và các vòng bầu cử

+ Lưu trữ dữ liệu bằng chứng khối từ tất cả các Workchain

Blockchain Venom hỗ trợ một máy ảo duy nhất được gọi là Máy ảo ren (TVM) cho phép nó hỗ trợ triển khai các hợp đồng thông minh tương tự như Máy ảo của Ethereum (EVM). Điều tương tự cũng đúng với Basechain mà dApps hiện đang được triển khai.


* Workchains

Workchains là các blockchain đặc biệt Layer-1 có thể được áp dụng để đáp ứng các mục đích khác nhau. Vì tính kết thúc mở của chúng, Workchains có khả năng hỗ trợ nhiều loại ứng dụng khác nhau, từ DeFi và các ứng dụng tài chính đến trò chơi và hệ sinh thái Metaverse.

Các ngành công nghiệp khác nhau yêu cầu các mức độ bảo mật, tuân thủ và mức độ riêng tư khác nhau, vì vậy, mặc dù các Workchain được lưu trữ trên cùng một blockchain Layer-0 là Masterchain, chúng vẫn có khả năng tuân thủ các ràng buộc cụ thể trong các chiều dọc khác nhau.

Venom Masterchain có khả năng hỗ trợ tới 2 ^ 32 Workchains.


* Shardchains

Sharding liên quan đến việc chia chuỗi khối thành các phần hoặc phần nhỏ hơn chứa dữ liệu trên một số tài khoản chạy trên chuỗi chính. Nó đã được xác định là một giải pháp để mở rộng mạng phi tập trung bằng cách cho phép xử lý song song các giao dịch, với mỗi phân đoạn có trình xác thực riêng hoạt động đồng thời trên một nhóm giao dịch.

Venom bắt đầu với một shardchain duy nhất chịu trách nhiệm xử lý tất cả các giao dịch. Tuy nhiên, nếu khối lượng công việc trở nên quan trọng hơn mức trung bình, sẽ có một phân vùng tự động và các giao dịch sẽ được phân chia giữa hai shardchains mới.

Chu kỳ trên tiếp tục lặp lại cho đến khi khối lượng công việc được phân bổ đồng đều giữa một số shardchain phù hợp, sau đó có thể xử lý các giao dịch có sẵn một cách nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mỗi Workchain có dung lượng tối đa cho số lượng shardchain mà nó có thể hỗ trợ, là 2^60 shardchain.



--> Ba lớp hỗ trợ xử lý giao dịch song song, đó là lý do tại sao Venom có thể xử lý tới 100.000 đến 1 triệu giao dịch mỗi giây (TPS).


Những lợi thế cạnh canh của Venom:


+ Quy định - Tuân thủ luật pháp và quy định là một trong những thách thức đáng kể mà hầu hết các blockchain đối mặt. Ngay cả Bitcoin cũng đã gặp phải thách thức này. Tuy nhiên, Venom Foundation đã đạt được một cột mốc đáng kể bằng cách thu được giấy phép hoạt động từ Abu Dhabi Global Market, trở thành tổ chức đầu tiên làm được điều này. Việc thu được giấy phép này cũng cho thấy sự cam kết của Venom đối với việc tuân thủ các quy định địa phương và quốc tế, đồng thời mở đường cho việc mở rộng hoạt động của Venom sang các thị trường toàn cầu khác.


+ Khả năng mở rộng – Venom đã áp dụng kiến trúc blockchain không đồng bộ tích hợp phân đoạn động (Dynamic sharding) và mở rộng quy mô theo chiều ngang để xử lý hơn 100k giao dịch mỗi giây và tối đa là 1 triệu;


+ Tính tương thích - Hầu hết các blockchain đang hoạt động riêng biệt và triển khai các giao thức không tương thích với các blockchain khác. Vì vậy, điều này khiến việc phát triển các ứng dụng phụ thuộc vào blockchain trở nên khó khăn và hạn chế sự phát triển của cả ngành. Để giải quyết vấn đề này, Venom Foundation đang tìm hiểu các tính năng kết nối với các blockchain lớn khác như Ethereum và cho phép dễ dàng chuyển các ứng dụng phụ thuộc EVM giữa các blockchain. Hiện nay, người dùng vẫn có thể sử dụng các token ERC-20 của họ trên Venom bằng cách kết nối chúng qua Venom Bridge.


+ Bảo mật - Venom đã sử dụng một phương pháp kết hợp để xác minh giao dịch và bảo mật blockchain. Mạng sử dụng staking thông qua PoS và các thuật toán đồng thuận Byzantine fault-tolerant. Staking khuyến khích sự phi tập trung của một blockchain bằng cách làm cho việc tham gia quản trị và xác minh giao dịch dễ dàng hơn cho các nhà đầu tư nhỏ. Cách tiếp cận này giúp tăng tính bảo mật và đảm bảo tính phi tập trung của mạng.


+ Tính linh hoạt và đa đối tượng - Venom đã thiết kế nền tảng của mình để thu hút tất cả các loại người dùng, bao gồm cả người dùng cá nhân, tổ chức bán lẻ và tổ chức tài chính lớn, chính phủ và tổ chức phi chính phủ. Điều này cho thấy nền tảng của Venom có tính linh hoạt cao và có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thương mại điện tử đến chính trị và các tổ chức xã hội.


3. VỀ TOKENOMICS:


Mô hình Tokenomics của Venom bao gồm 4 nhóm người tham gia chính: Người dùng, người xác thực (Validators), các nhà phát triển (Developers), The Venom foundation.


+ Người dùng: Người dùng là cốt lõi của chuỗi khối Venom và sự tham gia của họ là điều cần thiết cho sự thành công của mạng. Bằng cách gửi các giao dịch và sử dụng các ứng dụng phi tập trung (dApps), người dùng tạo ra giá trị và giúp mở rộng khả năng của mạng. Bằng cách tham gia quản trị thông qua các quy trình bỏ phiếu và ra quyết định, người dùng có thể định hình hướng đi của mạng.


+ Validators: Những người tham gia này chịu trách nhiệm xác minh và xác thực các giao dịch cũng như tạo khối theo cơ chế đồng thuận để đảm bảo tính toàn vẹn của mạng. Người xác thực rất quan trọng để duy trì tính chất phân tán của chuỗi khối, vì chúng giúp ngăn chặn các giao dịch gian lận hoặc độc hại được thêm vào mạng.


+ Developers: Các nhà phát triển rất cần thiết cho sự phát triển và tiến hóa của chuỗi khối Venom. Họ tạo và tung ra các sản phẩm tận dụng khả năng của mạng và giúp mở rộng chức năng của mạng. Bằng cách cải thiện cơ sở mã của giao thức và phát triển các giải pháp mới, các nhà phát triển đóng góp vào thành công lâu dài của mạng và tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng nó bởi cơ sở người dùng rộng hơn.


+ The Venom Foundation: Là một tổ chức phi lợi nhuận chịu trách nhiệm quản lý sự phát triển của mạng, quỹ cam kết thúc đẩy việc áp dụng và đảm bảo tuân thủ luật pháp và quy định quốc tế. Bằng cách phối hợp với người dùng, người xác nhận và nhà phát triển, nền tảng giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và phát triển của mạng và đảm bảo tính bền vững lâu dài của mạng.


Mã thông báo VENOM


Mã thông báo VENOM là tài sản gốc trên nền tảng VENOM. Mã thông báo không có nguồn cung cố định. Nguồn cung cấp mã thông báo ban đầu của chuỗi khối Venom để phát hành trong quá trình khởi chạy mạng chính là 7.200.000.000 VENOM. Trong số nguồn cung cấp ban đầu này, 15,5% (1,116B) dành cho mở khóa và có sẵn ngay lập tức, trong khi 84,5% (6,084B) đang bị khóa. Các mã thông báo bị khóa bao gồm 10% (720 triệu) nguồn cung cấp ban đầu dưới dạng cổ phần của những người xác thực ban đầu.


Tỷ lệ lạm phát hàng năm dự kiến là ~1% (~72.000.000 VENOM)

Tokenomics của Venom

VENOM thực hiện 5 chức năng:

+ Có thể được đặt cược để tham gia vào cơ chế đồng thuận PoS.

+ Được sử dụng để thanh toán phí gas để thực hiện các giao dịch và các hoạt động khác.

+ Có thể được sử dụng như một tài sản linh hoạt và có tính thanh khoản cho các ứng dụng khác nhau trong toàn bộ nền kinh tế Sui.

+ Cung cấp cho chủ sở hữu quyền tham gia biểu quyết trên chuỗi.

+ Thưởng cho những người xác thực góp phần duy trì tính toàn vẹn của mạng


4. VỀ HỆ SINH THÁI CỦA VENOM:


Dưới đây là một số thành phần cơ bản của hệ sinh thái Venom:


Venom Wallet là ví an toàn, không giam giữ cho phép người dùng lưu trữ, gửi và nhận VENOM và các tài sản kỹ thuật số khác một cách an toàn. Nó cung cấp một giao diện người dùng trực quan và cho phép người dùng quản lý tài sản của họ một cách dễ dàng.


Ví Venom cho phép người dùng lưu trữ, gửi và nhận các tài sản kỹ thuật số

Venom Scan là một trình khám phá cho phép người dùng theo dõi các giao dịch và theo dõi trạng thái chuyển khoản của họ trên mạng. Nó cung cấp dữ liệu thời gian thực về sản xuất khối, thời gian xác nhận giao dịch và các số liệu quan trọng khác.


Venom Pools cho phép người dùng đặt cược mã thông báo VENOM của họ và kiếm phần thưởng để giúp bảo mật mạng. Người xác thực chịu trách nhiệm xác nhận các giao dịch và duy trì tính toàn vẹn của mạng và những người đặt cược có thể kiếm được một phần phần thưởng khối để hỗ trợ quá trình này.


The Venom Foundation Developer Program đã hỗ trợ một số sản phẩm trong hệ sinh thái Venom, bao gồm:


Venom Bridge là một nền tảng chuỗi chéo cho phép chuyển tài sản liền mạch giữa các mạng chuỗi khối.


Web3.World là một sàn giao dịch phi tập trung cho phép người dùng giao dịch tài sản kỹ thuật số mà không cần qua trung gian


Oasis.gallery là một nền tảng để mua, bán và giao dịch các NFT trên Venom Blockchain.


Quỹ Venom tiếp tục hỗ trợ phát triển các ứng dụng sáng tạo và có tác động mạnh cũng như các hợp đồng thông minh trên mạng thông qua Chương trình dành cho nhà phát triển và các sáng kiến khác.


5. ƯU VÀ NHƯỢC ĐIỂM CỦA BLOCKCHAIN VENOM


* Ưu điểm:

+ Venom Foundation được quy định bởi Thị trường Toàn cầu Abu Dhabi

+ Nó có khả năng mở rộng cao, hỗ trợ 100K đến 1 triệu giao dịch mỗi giây

+ TVM sử dụng ngôn ngữ lập trình Solidity, ngôn ngữ phát triển hợp đồng thông minh phổ biến nhất

+ Chi phí giao dịch tối thiểu thấp tới 0,0002 đô la cho mỗi giao dịch

+ Thời gian xác nhận giao dịch nhanh chóng từ 0,2 đến 0,3 giây


* Nhược điểm:

+ Không tương thích với EVM tại thời điểm này

+ Là một blockchain mới ra mắt, chưa có bản testnet được tung ra nên còn tồn tại nhiều điều chưa chắc chắn


6. LỜI KẾT:


Công nghệ chuỗi khối phát triển nhanh chóng đòi hỏi một giao thức tiên tiến hơn các mạng trước đó. Venom đề xuất một cách tiếp cận mới với nhiều lớp hỗ trợ các chuỗi khối đa dạng.

Masterchain của Venom, theo bài báo, có thể chứa tới 2^32 Workchain, mỗi chuỗi có tiền tệ và ngôn ngữ riêng. Nếu thành công, đây có thể là một sự phát triển thay đổi cuộc chơi.

Venom có vị thế tốt để trở thành đối thủ cạnh tranh đáng kể trong không gian Web3, với thời gian xác nhận nhanh, phí thấp, tuân thủ quy định và thông tin xác thực bảo mật cao.


KÊNH HỖ TRỢ CỘNG ĐỒNG

bottom of page